Bên cạnh loại cố định, Horng Yu Electric Co., Ltd. (HYEC) còn phát triển hệ thống tủ hạ thế MCC dạng Rút-kéo IS-06 cho hệ thống điện 3 pha ở điện áp tối đa AC 690V và dòng điện định mức 6300A có chức năng như truyền tải và phân phối điện, cũng có tính năng điều khiển, giám sát và bảo vệ mạch.
Tủ điện hạ thế dạng Rút-kéo IS-06 phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61439. Và đã được kiểm tra đầy đủ bởi Tổ chức Hợp tác Công nhận Phòng thí nghiệm Quốc tế (ILAC) và Trung tâm Nghiên cứu & Thử nghiệm Điện Đài Loan (TERTEC). Tủ hạ thế dạng rút kéo là sự lựa chọn tốt nhất cho hệ thống điện để trở lên an toàn hơn.

Đặc tính kỹ thuật
- Cơ chế kéo ra-vào bằng tay cầm và tay quay giúp tiết kiệm thời gian bảo trì.
- Mạch chính và mạch phụ có thể kéo rúthoàn toàn. Thay thế nhanh chóng mà không cần tắt nguồn.
- Mỗi bộ ngăn kéo được khóa liên động và được chỉ báo vị trí "Đang ngắt kết nối", "Đang kiểm tra" và "Kết nối".
- Lò xo của phích cắm mạch chính được làm bằng thép có độ bền cơ học cao.
- Phích cắm mạch chính dạng đồng mềm với lò xo tách biệt trên mỗi tiếp điểm giúp nó có độ bền quá dòng tốt hơn.
- Ổ cắm plug-in thứ cấp ngăn cách các đầu nối kết nối trên và dưới. Đầu vào và ra không gây cản trở nhau với cách sắp xếp hệ thống dây điện đẹp mắt.
- Chức năng định vị trên ngăn kéo giúp không xảy ra sự cố sau khi thay thế ngăn kéo.

- Thanh tên
- Núm quay
- Bảng điều khiển có thể mở được
- Khóa cửa
- Công tắc vận hành
- Cửa gió

Voltage Class
UP TO 690V

Continous Current
UP TO 6300A

Rated Short Time Withstand Current (LK)
UP TO 100kA
IS-06 Specification
NO. | DESCRIPTION | UNIT | RATED SPECIFICATION |
---|---|---|---|
1 | Certification | ---- | CNS 15783-1/2、IEC 61439-1/2 |
2 | Rated Voltage (Ue) | V | ≦690 |
3 | Rated insulation voltage (Ui) | V | ≦1000 |
4 | Rated Frequency (Hz) | Hz | 50/60 |
5 | Rated Lightning Impulse Withstand Voltage (Up) | kV | ≦12 |
6 | Rated current of horizontal main busbar (InA) | A | ≦630/800/1000/1250/1600/2000/ 2500/3000/3200/4000/5000/6300 |
7 | Rated current of vertical sub busbar (InA) | A | ≦1800 |
8 | Rated Short Time Current | kA | ≦100 |
9 | Rated Peak Short Circuit Current | kA | ≦220 |
10 | Ingress protection rating (IP) | Class | IP4X |
11 | Type | ---- | Fixed/ Withdrawable/ Drawer |
12 | Types of partition | Class | Form 2a/2b、3a/3b、4a/4b |
13 | Types of electrical incomng and outgoing | ---- | Up/ Down |
14 | Color (Electrostatic powder coating) | ---- | RAL 7035 (Standard) |
15 | Material | ---- | Galvanized Zinc Alloyed Steel (Front door painting SPHC) |
16 | Dimension | mm | Height: 2250 |
Width: 600/800/1000/1200 | |||
Depth: 800/1000/1200 | |||
(Depth of front panel 48mm is excluded) | |||
17 | Installation type | ---- | Indoor |
18 | Altitude | m | ≦2000 |
ACB Panel Structure
FRONT VIEW OF 1 ACB UNIT

FRONT VIEW OF 2 ACB UNITS

FRONT VIEW OF 3 ACB UNITS


MCCB Panel Structure
BACK OUTGOING TYPE IN WIDTH OF 600MM CABINET

LATERAL OUTGOING TYPE IN WIDTH OF 800MM CABINET

